FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gastón Suso

12.3.1991(33) 190cm 85Kg
ST40
RW37
CF38
RF38
CAM36
CM39
CDM47
RM38
RB49
RWB47
CB53
SW54
GK15
Sức mạnh
69
Thể lực
65
Tăng tốc
45
Tốc độ
49
Nhảy
63
Khéo léo
50
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
56
Rê bóng
34
Giữ bóng
39
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
25
Chuyền dài
34
Lực sút
41
Đánh đầu
50
Sút xa
34
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
30
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12