FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Łukasz Sosnowski

24.9.1990(33) 182cm 76Kg
ST37
RW41
CF40
RF40
CAM42
CM44
CDM49
RM42
RB48
RWB47
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
43
Tăng tốc
57
Tốc độ
41
Nhảy
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
60
Rê bóng
49
Giữ bóng
34
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
25
Chuyền dài
50
Lực sút
27
Đánh đầu
40
Sút xa
32
Vô-lê
22
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
37
Phản ứng
42
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11