FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harrison Bennett

23.9.1997(27) 185cm 77Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM48
CDM49
RM47
RB48
RWB48
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
46
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
53
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
46
Tranh bóng
52
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
55
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16