FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yevhen Shakhov

30.11.1990(33) 187cm 80Kg
ST63
RW62
CF64
RF64
CAM64
CM62
CDM59
RM62
RB57
RWB57
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
61
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
55
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
64
Chuyền dài
61
Lực sút
67
Đánh đầu
60
Sút xa
61
Vô-lê
53
Sút xoáy
62
Đá phạt
49
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
65
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11