FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charlie Hayford

29.11.1997(26) 168cm 63Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM49
CDM44
RM50
RB44
RWB45
CB41
SW41
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
47
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
49
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
49
Kèm người
34
Tranh bóng
40
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
41
Sút xa
36
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
52
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
40
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11