FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

William Pérez

28.1.1997(27) 170cm 63Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM46
CM46
CDM47
RM47
RB47
RWB47
CB48
SW47
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
64
Tốc độ
60
Nhảy
53
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
51
Rê bóng
42
Giữ bóng
42
Kèm người
45
Tranh bóng
39
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
37
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
40
Sút xa
32
Vô-lê
37
Sút xoáy
48
Đá phạt
30
Penalty
40
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
44
Phản ứng
44
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11