FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Cordoba

20.9.1997(27) 180cm 75Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM43
CDM36
RM48
RB37
RWB39
CB32
SW32
GK14
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
69
Nhảy
41
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
26
Rê bóng
48
Giữ bóng
46
Kèm người
28
Tranh bóng
23
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
43
Chuyền dài
42
Lực sút
49
Đánh đầu
30
Sút xa
32
Vô-lê
40
Sút xoáy
41
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
44
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13