FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jacob Marsden

14.10.1996(28) 185cm 70Kg
ST20
RW21
CF21
RF21
CAM22
CM22
CDM21
RM22
RB21
RWB21
CB20
SW20
GK49
Sức mạnh
42
Thể lực
26
Tăng tốc
37
Tốc độ
42
Nhảy
53
Khéo léo
45
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
13
Rê bóng
11
Giữ bóng
20
Kèm người
9
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
12
Chuyền dài
25
Lực sút
19
Đánh đầu
13
Sút xa
9
Vô-lê
10
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
18
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
30
Phản ứng
49
Quyết đoán
28
TM phát bóng
49
TM đổ người
50
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
47