FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Fowler

20.12.1997(26) 178cm 70Kg
ST43
RW44
CF42
RF42
CAM44
CM45
CDM50
RM45
RB51
RWB50
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
45
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
53
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
30
Chuyền dài
50
Lực sút
48
Đánh đầu
56
Sút xa
43
Vô-lê
28
Sút xoáy
33
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
33
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10