FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Pring

10.11.1997(26) 185cm 71Kg
ST41
RW45
CF42
RF42
CAM41
CM39
CDM43
RM46
RB51
RWB51
CB47
SW46
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
68
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
52
Rê bóng
51
Giữ bóng
39
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
31
Chuyền dài
23
Lực sút
28
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
31
Đá phạt
28
Penalty
40
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
35
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11