FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Lea

16.12.1997(26) 184cm 65Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM46
RM48
RB46
RWB46
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
38
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
38
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
42
Tranh bóng
39
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
28
Chuyền dài
51
Lực sút
48
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
35
Sút xoáy
32
Đá phạt
37
Penalty
37
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11