FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Ezewele

21.1.1997(27) 183cm 70Kg
ST37
RW41
CF39
RF39
CAM40
CM40
CDM44
RM42
RB47
RWB46
CB46
SW46
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
47
Rê bóng
42
Giữ bóng
42
Kèm người
48
Tranh bóng
48
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
22
Chuyền dài
34
Lực sút
26
Đánh đầu
43
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
32
Đá phạt
31
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11