FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Łukasz Sołowiej

11.10.1988(36) 189cm 84Kg
ST34
RW32
CF31
RF31
CAM31
CM33
CDM44
RM34
RB46
RWB44
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
67
Khéo léo
42
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
54
Rê bóng
31
Giữ bóng
29
Kèm người
50
Tranh bóng
57
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
24
Chuyền dài
27
Lực sút
33
Đánh đầu
42
Sút xa
24
Vô-lê
31
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
27
Phản ứng
46
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13