FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Crossan

9.10.1998(25) 173cm 64Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM46
CM40
CDM31
RM45
RB32
RWB34
CB30
SW30
GK13
Sức mạnh
49
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
50
Chuyền dài
29
Lực sút
44
Đánh đầu
54
Sút xa
42
Vô-lê
35
Sút xoáy
40
Đá phạt
28
Penalty
62
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
29
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9