FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marlon Solis

15.6.1998(26) 174cm 60Kg
ST39
RW41
CF40
RF40
CAM42
CM43
CDM45
RM43
RB46
RWB46
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
33
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
75
Khéo léo
66
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
48
Rê bóng
40
Giữ bóng
39
Kèm người
41
Tranh bóng
45
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
31
Chuyền dài
42
Lực sút
43
Đánh đầu
40
Sút xa
27
Vô-lê
32
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12