FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredrik Jensen

9.9.1997(26) 183cm 80Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM55
CDM52
RM58
RB53
RWB54
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
51
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
55
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11