FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miller Moreno

4.9.1991(33) 171cm 68Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM46
CDM38
RM52
RB39
RWB41
CB34
SW35
GK15
Sức mạnh
41
Thể lực
44
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
27
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
27
Tranh bóng
22
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
48
Chuyền dài
50
Lực sút
48
Đánh đầu
33
Sút xa
32
Vô-lê
35
Sút xoáy
46
Đá phạt
34
Penalty
50
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10