FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramón García

7.2.1997(27) 172cm 63Kg
ST49
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM51
CDM45
RM55
RB47
RWB48
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
36
Thể lực
51
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
48
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
44
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
53
Lực sút
42
Đánh đầu
37
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
50
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
53
Quyết đoán
42
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12