FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adam Robinson

15.10.1997(27) 175cm 75Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM47
CDM43
RM50
RB42
RWB43
CB41
SW41
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
39
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
42
Rê bóng
58
Giữ bóng
51
Kèm người
33
Tranh bóng
38
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
53
Lực sút
54
Đánh đầu
40
Sút xa
34
Vô-lê
44
Sút xoáy
42
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
47
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14