FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nuru Suley

11.7.1992(32) 185cm 78Kg
ST39
RW35
CF36
RF36
CAM34
CM38
CDM52
RM37
RB55
RWB52
CB61
SW60
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
63
Khéo léo
43
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
66
Rê bóng
31
Giữ bóng
33
Kèm người
64
Tranh bóng
68
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
45
Đánh đầu
56
Sút xa
26
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
56
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10