FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sharly Mabussi

27.5.1997(27) 175cm 70Kg
ST43
RW47
CF45
RF45
CAM44
CM43
CDM47
RM47
RB52
RWB51
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
52
Tăng tốc
63
Tốc độ
53
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
60
Rê bóng
54
Giữ bóng
47
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
32
Chuyền dài
33
Lực sút
29
Đánh đầu
48
Sút xa
32
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11