FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leon Jankowski

30.8.1998(26) 185cm 80Kg
ST19
RW20
CF19
RF19
CAM20
CM18
CDM18
RM20
RB19
RWB18
CB19
SW19
GK49
Sức mạnh
38
Thể lực
22
Tăng tốc
37
Tốc độ
35
Nhảy
60
Khéo léo
49
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
12
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
11
Chuyền dài
15
Lực sút
15
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
14
Penalty
18
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
26
Phản ứng
45
Quyết đoán
23
TM phát bóng
50
TM đổ người
52
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
51