FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Cadman

4.5.1998(26) 182cm 72Kg
ST37
RW37
CF37
RF37
CAM38
CM40
CDM47
RM39
RB47
RWB46
CB50
SW49
GK14
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
53
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
49
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
50
Rê bóng
33
Giữ bóng
44
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
22
Chuyền dài
44
Lực sút
37
Đánh đầu
46
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
26
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
34
Phản ứng
41
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10