FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chaik Gkaloustian

23.3.1998(26) 171cm 68Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM50
CM46
CDM41
RM49
RB40
RWB42
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
49
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
51
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
26
Rê bóng
54
Giữ bóng
52
Kèm người
28
Tranh bóng
25
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
38
Lực sút
54
Đánh đầu
29
Sút xa
44
Vô-lê
47
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15