FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tim Krafft

3.1.1998(26) 185cm 72Kg
ST41
RW41
CF41
RF41
CAM43
CM44
CDM46
RM42
RB46
RWB45
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
48
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
53
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
49
Rê bóng
45
Giữ bóng
43
Kèm người
41
Tranh bóng
47
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
25
Chuyền dài
40
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
35
Vô-lê
35
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
44
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11