FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erik Nissen

5.2.1997(27) 193cm 82Kg
ST37
RW37
CF37
RF37
CAM38
CM41
CDM46
RM39
RB46
RWB44
CB48
SW47
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
52
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
48
Khéo léo
45
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
48
Rê bóng
40
Giữ bóng
43
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
23
Chuyền dài
43
Lực sút
35
Đánh đầu
49
Sút xa
20
Vô-lê
25
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
29
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
37
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14