FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bailey Vose

11.5.1998(26) 190cm 77Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM24
CM23
CDM23
RM23
RB21
RWB21
CB23
SW23
GK47
Sức mạnh
50
Thể lực
19
Tăng tốc
32
Tốc độ
41
Nhảy
53
Khéo léo
39
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
13
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
14
Chuyền dài
27
Lực sút
27
Đánh đầu
16
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
32
Phản ứng
40
Quyết đoán
32
TM phát bóng
45
TM đổ người
50
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
48