FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jean Louchet

3.2.1996(28) 190cm 73Kg
ST19
RW18
CF19
RF19
CAM21
CM23
CDM22
RM20
RB18
RWB19
CB19
SW19
GK51
Sức mạnh
40
Thể lực
22
Tăng tốc
17
Tốc độ
29
Nhảy
33
Khéo léo
32
Thăng bằng
29
Xoạc bóng
14
Rê bóng
12
Giữ bóng
22
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
12
Chuyền dài
40
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
17
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
19
TM phát bóng
57
TM đổ người
50
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
56