FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Parish

18.11.1998(26) 175cm 64Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM43
CDM33
RM48
RB34
RWB35
CB30
SW31
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
47
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
15
Rê bóng
43
Giữ bóng
45
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
53
Chuyền dài
43
Lực sút
49
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
28
Penalty
57
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
46
Quyết đoán
34
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16