FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephane Omeonga

27.3.1996(28) 177cm 72Kg
ST46
RW52
CF51
RF51
CAM54
CM54
CDM53
RM53
RB52
RWB52
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
50
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
49
Tranh bóng
56
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
29
Chuyền dài
56
Lực sút
42
Đánh đầu
46
Sút xa
36
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
44
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10