FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raúl Navarro

7.2.1994(30) 174cm 66Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM57
CDM57
RM55
RB55
RWB55
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
65
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
51
Tranh bóng
53
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
43
Penalty
53
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
67
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14