FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrija Vukčević

11.10.1996(28) 180cm 77Kg
ST51
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM51
CDM54
RM53
RB57
RWB57
CB56
SW56
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
70
Nhảy
58
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
55
Rê bóng
52
Giữ bóng
57
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
39
Chuyền dài
48
Lực sút
66
Đánh đầu
53
Sút xa
52
Vô-lê
29
Sút xoáy
56
Đá phạt
51
Penalty
40
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
46
Quyết đoán
60
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16