FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Abdelhadi Khalok

26.12.1996(27) 174cm 67Kg
ST53
RW56
CF55
RF55
CAM53
CM46
CDM36
RM54
RB37
RWB39
CB32
SW33
GK19
Sức mạnh
35
Thể lực
35
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
72
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
15
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
45
Chuyền dài
42
Lực sút
61
Đánh đầu
49
Sút xa
46
Vô-lê
55
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
44
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
44
Phản ứng
54
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17