FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juanjo

16.5.1987(37) 182cm 72Kg
ST47
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM48
CDM56
RM49
RB59
RWB58
CB59
SW59
GK15
Sức mạnh
62
Thể lực
70
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
57
Khéo léo
46
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
67
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
34
Chuyền dài
44
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
36
Vô-lê
29
Sút xoáy
50
Đá phạt
42
Penalty
40
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10