FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pol

22.8.1995(29) 180cm 75Kg
ST31
RW30
CF30
RF30
CAM30
CM28
CDM25
RM29
RB26
RWB26
CB26
SW26
GK55
Sức mạnh
46
Thể lực
24
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
19
Rê bóng
28
Giữ bóng
27
Kèm người
18
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
21
Chuyền dài
33
Lực sút
40
Đánh đầu
30
Sút xa
32
Vô-lê
31
Sút xoáy
25
Đá phạt
24
Penalty
31
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
32
Phản ứng
52
Quyết đoán
23
TM phát bóng
56
TM đổ người
62
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
59