FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Enocent Mkhabela

30.4.1989(35) 179cm 73Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM58
CDM61
RM55
RB58
RWB58
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
51
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
58
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
63
Tranh bóng
60
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
34
Chuyền dài
70
Lực sút
56
Đánh đầu
45
Sút xa
60
Vô-lê
31
Sút xoáy
38
Đá phạt
39
Penalty
39
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13