FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dimitar Iliev

25.9.1988(35) 185cm 82Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM58
CM56
CDM48
RM58
RB45
RWB48
CB43
SW42
GK16
Sức mạnh
71
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
55
Nhảy
55
Khéo léo
57
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
28
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
27
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
57
Lực sút
41
Đánh đầu
48
Sút xa
40
Vô-lê
50
Sút xoáy
48
Đá phạt
35
Penalty
46
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
67
Phản ứng
53
Quyết đoán
39
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
9