FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dylan Doherty

17.6.1999(25) 181cm 80Kg
ST17
RW17
CF17
RF17
CAM19
CM20
CDM20
RM18
RB17
RWB17
CB20
SW21
GK43
Sức mạnh
45
Thể lực
19
Tăng tốc
18
Tốc độ
25
Nhảy
53
Khéo léo
29
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
15
Rê bóng
10
Giữ bóng
19
Kèm người
12
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
11
Chuyền dài
24
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
9
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
16
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
28
Phản ứng
36
Quyết đoán
25
TM phát bóng
48
TM đổ người
45
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
45