FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

José García

8.7.1991(33) 183cm 77Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM48
RM47
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
59
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
41
Tranh bóng
50
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
30
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
31
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
38
Phản ứng
49
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12