FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Toshev

17.4.1990(34) 184cm 82Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM56
CM49
CDM37
RM56
RB39
RWB41
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
71
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
20
Rê bóng
62
Giữ bóng
54
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
42
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
58
Sút xoáy
58
Đá phạt
39
Penalty
59
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
35
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10