FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Wright

6.4.1998(26) 170cm 76Kg
ST36
RW42
CF39
RF39
CAM40
CM36
CDM30
RM42
RB33
RWB35
CB28
SW27
GK14
Sức mạnh
50
Thể lực
47
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
45
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
30
Rê bóng
45
Giữ bóng
35
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
34
Chuyền dài
37
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
33
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
24
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
41
Phản ứng
33
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12