FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ever Alvarado

30.1.1992(32) 180cm 70Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM52
CDM54
RM55
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
61
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
53
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
36
Chuyền dài
47
Lực sút
59
Đánh đầu
52
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
56
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
41
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10