FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Husni Faisal

23.5.1994(30) 173cm 75Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM56
CDM45
RM60
RB46
RWB49
CB38
SW38
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
47
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
27
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
35
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
60
Chuyền dài
61
Lực sút
67
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
57
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
63
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11