FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Can Demir Aktav

31.8.1994(29) 178cm 75Kg
ST39
RW38
CF37
RF37
CAM37
CM38
CDM47
RM38
RB52
RWB49
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
64
Rê bóng
33
Giữ bóng
33
Kèm người
50
Tranh bóng
66
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
28
Chuyền dài
28
Lực sút
42
Đánh đầu
50
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
29
Đá phạt
26
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14