FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Harold Romaña

7.8.1996(28) 180cm 74Kg
ST41
RW42
CF42
RF42
CAM44
CM45
CDM49
RM44
RB48
RWB47
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
50
Tăng tốc
53
Tốc độ
54
Nhảy
53
Khéo léo
53
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
42
Giữ bóng
49
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
28
Chuyền dài
48
Lực sút
44
Đánh đầu
40
Sút xa
33
Vô-lê
26
Sút xoáy
32
Đá phạt
38
Penalty
42
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
42
Phản ứng
43
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12