FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joakim Mæhle

20.5.1997(27) 186cm 75Kg
ST41
RW41
CF40
RF40
CAM39
CM40
CDM45
RM42
RB49
RWB48
CB49
SW48
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
47
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
53
Rê bóng
38
Giữ bóng
44
Kèm người
49
Tranh bóng
51
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
38
Chuyền dài
38
Lực sút
39
Đánh đầu
45
Sút xa
34
Vô-lê
37
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
39
Quyết đoán
40
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11