FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adnan Curovic

12.1.1998(26) 182cm 75Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM32
CDM40
RM33
RB44
RWB41
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
52
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
47
Rê bóng
23
Giữ bóng
40
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
22
Chuyền dài
23
Lực sút
33
Đánh đầu
46
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
27
Đá phạt
25
Penalty
32
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
26
Phản ứng
39
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14