FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jens Odgaard

31.3.1999(25) 188cm 77Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM48
CM42
CDM33
RM48
RB35
RWB37
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
21
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
21
Tranh bóng
14
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
50
Chuyền dài
34
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
46
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
55
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14