FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nadjack

6.2.1994(30) 184cm 74Kg
ST49
RW51
CF49
RF49
CAM48
CM49
CDM53
RM53
RB57
RWB58
CB55
SW54
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
72
Tăng tốc
74
Tốc độ
78
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
59
Rê bóng
49
Giữ bóng
53
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
65
Đánh đầu
39
Sút xa
41
Vô-lê
38
Sút xoáy
50
Đá phạt
32
Penalty
31
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
36
Phản ứng
53
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15