FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikolas Walstad

14.2.1997(27) 180cm 80Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM41
RM33
RB44
RWB42
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
61
Khéo léo
39
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
50
Rê bóng
27
Giữ bóng
29
Kèm người
41
Tranh bóng
54
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
25
Chuyền dài
28
Lực sút
33
Đánh đầu
50
Sút xa
24
Vô-lê
28
Sút xoáy
23
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
32
Phản ứng
46
Quyết đoán
48
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16